Có 4 kết quả:

收废站 shōu fèi zhàn ㄕㄡ ㄈㄟˋ ㄓㄢˋ收廢站 shōu fèi zhàn ㄕㄡ ㄈㄟˋ ㄓㄢˋ收費站 shōu fèi zhàn ㄕㄡ ㄈㄟˋ ㄓㄢˋ收费站 shōu fèi zhàn ㄕㄡ ㄈㄟˋ ㄓㄢˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) garbage collection point
(2) trash dump

Từ điển Trung-Anh

(1) garbage collection point
(2) trash dump

Từ điển Trung-Anh

tollbooth

Từ điển Trung-Anh

tollbooth